Zum Hauptinhalt springen

50 adv pho bien 4-A2

📏 Giới từ chỉ số lượng và mức độ (Präpositionen für Mengen & Maße)

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
bis zu einem gewissen Punkt[bɪs tsuː aɪ̯nəm ɡəˈvɪsən pʊŋkt]giới từđến một mức nhất định
mehr denn je[meːʁ dɛn jɛ]cụm giới từhơn bao giờ hết
weniger denn je[ˈveːnɪɡɐ dɛn jɛ]cụm giới từít hơn bao giờ hết
in hohem Maße[ɪn hoːəm ˈmaːsə]giới từở mức độ cao
zu einem großen Teil[tsuː aɪ̯nəm ˈɡʁoːsən taɪl]giới từphần lớn
teilweise[ˈtaɪlˌvaɪ̯zə]giới từmột phần
vollständig[ˈfɔlʃtɛndɪç]tính từhoàn toàn
nahezu[ˈnaːhəˌtsuː]giới từgần như
erheblich[ɛʁˈheːblɪç]tính từđáng kể
nicht mehr als[nɪçt meːɐ als]cụm giới từkhông nhiều hơn

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. bis zu einem gewissen Punkt (đến một mức nhất định)

    • Ví dụ: Ich stimme deiner Meinung bis zu einem gewissen Punkt zu, aber es gibt einige Aspekte, mit denen ich nicht einverstanden bin.
    • Giải nghĩa: Tôi đồng ý với ý kiến của bạn đến một mức nhất định, nhưng có một số khía cạnh mà tôi không đồng tình.
  2. mehr denn je (hơn bao giờ hết)

    • Ví dụ: In schwierigen Zeiten brauchen wir Solidarität mehr denn je, weil sie uns hilft, gemeinsam Herausforderungen zu bewältigen.
    • Giải nghĩa: Trong những thời điểm khó khăn, chúng ta cần sự đoàn kết hơn bao giờ hết, bởi vì nó giúp chúng ta cùng nhau vượt qua thử thách.
  3. weniger denn je (ít hơn bao giờ hết)

    • Ví dụ: Nach dem Skandal vertrauen die Menschen der Regierung weniger denn je, sodass sie nach Veränderungen verlangen.
    • Giải nghĩa: Sau vụ bê bối, người dân tin tưởng vào chính phủ ít hơn bao giờ hết, đến nỗi họ yêu cầu sự thay đổi.
  4. in hohem Maße (ở mức độ cao)

    • Ví dụ: Seine Entscheidungen beeinflussen die Wirtschaft in hohem Maße, weshalb sie mit großer Aufmerksamkeit verfolgt werden.
    • Giải nghĩa: Quyết định của ông ấy ảnh hưởng đến nền kinh tế ở mức độ cao, do đó chúng được theo dõi rất sát sao.
  5. zu einem großen Teil (phần lớn)

    • Ví dụ: Der Erfolg des Unternehmens ist zu einem großen Teil dem engagierten Team zu verdanken, das hart gearbeitet hat.
    • Giải nghĩa: Sự thành công của công ty phần lớn là nhờ vào đội ngũ tận tâm, những người đã làm việc chăm chỉ.
  6. teilweise (một phần)

    • Ví dụ: Das Wetter war teilweise sonnig, aber manchmal auch bewölkt.
    • Giải nghĩa: Thời tiết một phần có nắng, nhưng đôi khi cũng có mây.
  7. vollständig (hoàn toàn)

    • Ví dụ: Das Gebäude wurde nach dem Brand vollständig renoviert, sodass es jetzt wieder genutzt werden kann.
    • Giải nghĩa: Tòa nhà đã được cải tạo hoàn toàn sau vụ cháy, đến nỗi bây giờ có thể sử dụng lại.
  8. nahezu (gần như)

    • Ví dụ: Das Projekt ist nahezu abgeschlossen, aber es gibt noch einige kleine Details zu klären.
    • Giải nghĩa: Dự án gần như đã hoàn thành, nhưng vẫn còn một số chi tiết nhỏ cần làm rõ.
  9. erheblich (đáng kể)

    • Ví dụ: Die Kosten für Energie sind in den letzten Monaten erheblich gestiegen, weshalb viele Haushalte sparen müssen.
    • Giải nghĩa: Chi phí năng lượng đã tăng đáng kể trong những tháng qua, do đó nhiều hộ gia đình phải tiết kiệm.
  10. nicht mehr als (không nhiều hơn)

    • Ví dụ: Wir dürfen nicht mehr als 10 Personen einladen, weil der Raum begrenzt ist.
    • Giải nghĩa: Chúng ta không được mời nhiều hơn 10 người, bởi vì không gian có hạn.

🎯 Giới từ chỉ mục đích (Präpositionen für Ziel & Zweck)

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
für den Fall, dass[fyːʁ den falk, das]cụm giới từtrong trường hợp
mit Blick auf[mɪt blɪk aʊf]cụm giới từvới mục tiêu
im Namen von[ɪm ˈnaːmən fɔn]cụm giới từnhân danh
um zu[ʊm tsuː]cụm giới từđể làm gì
zwecks Planung[tsvɛks ˈplaːnʊŋ]cụm giới từvới mục đích lập kế hoạch
aus Sicherheitsgründen[aʊs ˈzɪçəʁhaɪtsˌɡʁʏndən]cụm giới từvì lý do an toàn
mit der Absicht[mɪt deːɐ ˈapzɪçt]cụm giới từvới ý định
im Interesse von[ɪm ɪntəˈʁɛsə fɔn]cụm giới từvì lợi ích của
für den Zweck von[fyːʁ den tsveːk fɔn]cụm giới từcho mục đích của
mit dem Ziel[mɪt dem tsiːl]cụm giới từvới mục tiêu

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. für den Fall, dass (trong trường hợp)

    • Ví dụ: Für den Fall, dass es regnet, nehme ich einen Regenschirm mit, damit ich nicht nass werde.
    • Giải nghĩa: Trong trường hợp trời mưa, tôi mang theo một chiếc ô, để không bị ướt.
  2. mit Blick auf (với mục tiêu)

    • Ví dụ: Mit Blick auf die Zukunft investieren viele Firmen in nachhaltige Technologien, weil sie langfristig denken.
    • Giải nghĩa: Với mục tiêu hướng đến tương lai, nhiều công ty đầu tư vào công nghệ bền vững, bởi vì họ suy nghĩ dài hạn.
  3. im Namen von (nhân danh)

    • Ví dụ: Im Namen von allen Kollegen bedanke ich mich für Ihre Unterstützung, weil sie uns sehr geholfen hat.
    • Giải nghĩa: Nhân danh tất cả đồng nghiệp, tôi xin cảm ơn sự hỗ trợ của bạn, bởi vì nó đã giúp chúng tôi rất nhiều.
  4. um zu (để làm gì)

    • Ví dụ: Sie arbeitet hart, um zu beweisen, dass sie die beste Kandidatin für den Job ist.
    • Giải nghĩa: Cô ấy làm việc chăm chỉ, để chứng minh rằng cô ấy là ứng viên tốt nhất cho công việc.
  5. zwecks Planung (với mục đích lập kế hoạch)

    • Ví dụ: Zwecks Planung der Veranstaltung treffen wir uns morgen, damit alles reibungslos läuft.
    • Giải nghĩa: Với mục đích lập kế hoạch cho sự kiện, chúng ta sẽ gặp nhau vào ngày mai, để mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
  6. aus Sicherheitsgründen (vì lý do an toàn)

    • Ví dụ: Aus Sicherheitsgründen dürfen keine großen Taschen ins Stadion mitgebracht werden, weil sie kontrolliert werden müssen.
    • Giải nghĩa: Vì lý do an toàn, không được mang túi lớn vào sân vận động, bởi vì chúng phải được kiểm tra.
  7. mit der Absicht (với ý định)

    • Ví dụ: Er hat das Unternehmen gegründet, mit der Absicht, innovative Produkte zu entwickeln.
    • Giải nghĩa: Anh ấy thành lập công ty với ý định phát triển các sản phẩm sáng tạo.
  8. im Interesse von (vì lợi ích của)

    • Ví dụ: Im Interesse von Umweltschutz werden neue Recyclingprogramme gefördert, sodass weniger Abfall entsteht.
    • Giải nghĩa: Vì lợi ích của bảo vệ môi trường, các chương trình tái chế mới đang được thúc đẩy, đến nỗi ít rác thải hơn được tạo ra.
  9. für den Zweck von (cho mục đích của)

    • Ví dụ: Für den Zweck von wissenschaftlicher Forschung wurden zahlreiche Experimente durchgeführt, damit neue Erkenntnisse gewonnen werden.
    • Giải nghĩa: Cho mục đích nghiên cứu khoa học, nhiều thí nghiệm đã được thực hiện, để thu được những hiểu biết mới.
  10. mit dem Ziel (với mục tiêu)

    • Ví dụ: Mit dem Ziel, die Produktivität zu steigern, wurden neue Maßnahmen eingeführt, wodurch die Arbeitsbedingungen verbessert wurden.
    • Giải nghĩa: Với mục tiêu tăng năng suất, các biện pháp mới đã được thực hiện, nhờ đó điều kiện làm việc được cải thiện.

🔄 Giới từ chỉ sự tương quan (Präpositionen für Vergleich & Relation)

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
im Gegensatz zu[ɪm ˈɡɛʁzˌʦats tsuː]cụm giới từtrái ngược với
ähnlich wie[ˈɛːnlih viː]cụm giới từtương tự như
verglichen mit[fɛʁˈɡlɪçən mɪt]cụm giới từso với
genauso wie[ɡəˈnaʊ̯zoː viː]cụm giới từgiống như
entsprechend dem[ɛntˈʃpʁɛxənt dem]cụm giới từtương ứng với
proportional zu[pʁoʁpɔʁˈt͡si̯oːnɑl tsuː]cụm giới từtỷ lệ thuận với
parallel zu[paʁaˈlɛl tsuː]cụm giới từsong song với
im Verhältnis zu[ɪm fɛʁˈhɛltnɪs tsuː]cụm giới từso với
im Vergleich dazu[ɪm fɛʁˈɡlaɪç dɑːtsuː]cụm giới từso với điều đó
relativ zu[ʁɛlɑˈtɪf tsuː]cụm giới từtương đối với

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. im Gegensatz zu (trái ngược với)

    • Ví dụ: Im Gegensatz zu seinem Bruder ist er sehr schüchtern, deshalb redet er nicht viel.
    • Giải nghĩa: Trái ngược với anh trai mình, anh ấy rất nhút nhát, vì vậy anh ấy không nói nhiều.
  2. ähnlich wie (tương tự như)

    • Ví dụ: Dieses Problem ist ähnlich wie das, das wir letztes Jahr hatten, sodass wir es schneller lösen können.
    • Giải nghĩa: Vấn đề này tương tự như vấn đề chúng ta gặp phải năm ngoái, đến nỗi chúng ta có thể giải quyết nó nhanh hơn.
  3. verglichen mit (so với)

    • Ví dụ: Verglichen mit dem letzten Jahr sind die Preise stark gestiegen, weshalb viele Menschen weniger kaufen.
    • Giải nghĩa: So với năm ngoái, giá cả đã tăng mạnh, do đó nhiều người mua sắm ít hơn.
  4. genauso wie (giống như)

    • Ví dụ: Er arbeitet genauso hart wie sein Bruder, deshalb sind beide sehr erfolgreich.
    • Giải nghĩa: Anh ấy làm việc chăm chỉ giống như anh trai mình, vì vậy cả hai đều rất thành công.
  5. entsprechend dem (tương ứng với)

    • Ví dụ: Entsprechend dem Plan müssen wir bis Ende des Monats fertig sein, damit das Projekt pünktlich abgeschlossen wird.
    • Giải nghĩa: Tương ứng với kế hoạch, chúng ta phải hoàn thành vào cuối tháng, để dự án hoàn tất đúng hạn.
  6. proportional zu (tỷ lệ thuận với)

    • Ví dụ: Die Höhe der Steuern ist proportional zum Einkommen, weshalb Menschen mit höherem Gehalt mehr zahlen.
    • Giải nghĩa: Mức thuế tỷ lệ thuận với thu nhập, do đó những người có lương cao phải trả nhiều hơn.
  7. parallel zu (song song với)

    • Ví dụ: Parallel zu den Vorlesungen gibt es zusätzliche Online-Kurse, damit die Studenten flexibler lernen können.
    • Giải nghĩa: Song song với các bài giảng, còn có các khóa học trực tuyến bổ sung, để sinh viên có thể học linh hoạt hơn.
  8. im Verhältnis zu (so với)

    • Ví dụ: Im Verhältnis zu anderen Städten ist die Lebensqualität hier sehr hoch, wodurch viele Menschen hierher ziehen.
    • Giải nghĩa: So với các thành phố khác, chất lượng cuộc sống ở đây rất cao, nhờ đó nhiều người chuyển đến đây sống.
  9. im Vergleich dazu (so với điều đó)

    • Ví dụ: Im Vergleich dazu ist das neue Modell viel effizienter, sodass die Produktionskosten gesenkt werden können.
    • Giải nghĩa: So với điều đó, mẫu mới hiệu quả hơn nhiều, đến nỗi chi phí sản xuất có thể giảm.
  10. relativ zu (tương đối với)

    • Ví dụ: Relativ zu den Kosten bietet dieses Produkt eine gute Leistung, weshalb es sehr beliebt ist.
    • Giải nghĩa: Tương đối với chi phí, sản phẩm này mang lại hiệu suất tốt, do đó nó rất được ưa chuộng.

⚖️ Giới từ chỉ điều kiện và hạn chế (Präpositionen für Bedingung & Einschränkung)

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
unter bestimmten Bedingungen[ˈʊntɐ bɛˈʁɪʃtɛntən bɛˈdɪŋʊŋən]cụm giới từdưới những điều kiện nhất định
abhängig von[ʔapˈhɛŋɪç fɔn]giới từphụ thuộc vào
unabhängig von[ʊnʔapˈhɛŋɪç fɔn]giới từkhông phụ thuộc vào
vorbehaltlich[ˈfɔʁbəˌhaltlɪç]giới từtùy thuộc vào
entsprechend[ɛntˈʃpʁɛxənt]giới từtheo
gemäß dem Vertrag[ɡəˈmɛːs dem fɛʁˈtʁaːk]cụm giới từtheo hợp đồng
unter Vorbehalt[ˈʊntɐ fɔʁbəˌhalt]cụm giới từdưới điều kiện ràng buộc
im Falle von[ɪm ˈfalə fɔn]cụm giới từtrong trường hợp
im Rahmen von[ɪm ˈʁaːmən fɔn]cụm giới từtrong khuôn khổ của
unter der Voraussetzung, dass[ˈʊntɐ deːɐ fʁaʊ̯əˌzʊt͡sɛŋʃaft das]cụm giới từvới điều kiện là

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. unter bestimmten Bedingungen (dưới những điều kiện nhất định)

    • Ví dụ: Die Arbeit im Ausland ist möglich, unter bestimmten Bedingungen, zum Beispiel mit einem gültigen Visum.
    • Giải nghĩa: Làm việc ở nước ngoài là có thể, dưới những điều kiện nhất định, chẳng hạn như có visa hợp lệ.
  2. abhängig von (phụ thuộc vào)

    • Ví dụ: Der Erfolg eines Unternehmens ist abhängig von einer guten Strategie, weshalb die Planung entscheidend ist.
    • Giải nghĩa: Sự thành công của một công ty phụ thuộc vào một chiến lược tốt, do đó việc lập kế hoạch rất quan trọng.
  3. unabhängig von (không phụ thuộc vào)

    • Ví dụ: Die Entscheidung bleibt unabhängig von äußeren Einflüssen, weil wir objektiv bleiben wollen.
    • Giải nghĩa: Quyết định này vẫn không phụ thuộc vào ảnh hưởng bên ngoài, bởi vì chúng tôi muốn giữ khách quan.
  4. vorbehaltlich (tùy thuộc vào)

    • Ví dụ: Die Zulassung ist vorbehaltlich einer weiteren Prüfung, sodass Änderungen noch möglich sind.
    • Giải nghĩa: Việc phê duyệt tùy thuộc vào một đợt kiểm tra bổ sung, đến nỗi vẫn có thể có thay đổi.
  5. entsprechend (theo)

    • Ví dụ: Die Mitarbeiter werden entsprechend ihrer Erfahrung bezahlt, damit es fair bleibt.
    • Giải nghĩa: Nhân viên được trả lương theo kinh nghiệm của họ, để đảm bảo công bằng.
  6. gemäß dem Vertrag (theo hợp đồng)

    • Ví dụ: Gemäß dem Vertrag muss die Ware innerhalb von zwei Wochen geliefert werden, sonst gibt es eine Vertragsstrafe.
    • Giải nghĩa: Theo hợp đồng, hàng hóa phải được giao trong vòng hai tuần, nếu không sẽ có một khoản phạt hợp đồng.
  7. unter Vorbehalt (dưới điều kiện ràng buộc)

    • Ví dụ: Die Genehmigung wurde unter Vorbehalt erteilt, wodurch weitere Kontrollen notwendig sind.
    • Giải nghĩa: Việc cấp phép được cấp dưới điều kiện ràng buộc, nhờ đó cần có thêm các cuộc kiểm tra.
  8. im Falle von (trong trường hợp)

    • Ví dụ: Im Falle von Feuer sollte man sofort die Feuerwehr rufen, damit das Feuer nicht größer wird.
    • Giải nghĩa: Trong trường hợp hỏa hoạn, cần gọi ngay đội cứu hỏa, để đám cháy không lan rộng.
  9. im Rahmen von (trong khuôn khổ của)

    • Ví dụ: Im Rahmen von internationalen Projekten arbeiten viele Experten zusammen, weil sie ihre Erfahrungen teilen möchten.
    • Giải nghĩa: Trong khuôn khổ của các dự án quốc tế, nhiều chuyên gia làm việc cùng nhau, bởi vì họ muốn chia sẻ kinh nghiệm của mình.
  10. unter der Voraussetzung, dass (với điều kiện là)

    • Ví dụ: Man kann eine Förderung erhalten, unter der Voraussetzung, dass alle Kriterien erfüllt sind.
    • Giải nghĩa: Người ta có thể nhận được tài trợ, với điều kiện là tất cả các tiêu chí được đáp ứng.

🧩 10. Giới từ khác hữu ích (Sonstige Präpositionen)

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
hinsichtlich dessen[ˈhɪnsˌlɪçtɪç deːsən]giới từvề điều đó
infolge dessen[ˈɪnˌfɔlɡəlˈdɛsən]giới từdo hậu quả của
aufgrund dessen[ˈaʊ̯fɡʁʊnt deːsən]giới từvì điều đó
außerhalb von[ˈʔaʊ̯sɐˌhalb fɔn]giới từbên ngoài
innerhalb von[ˈɪnɐˌhalb fɔn]giới từbên trong
bezüglich dessen[bəˈʦʏklɪç deːsən]giới từliên quan đến điều đó
samt[zamt]giới từcùng với
exklusive[ɛkskluˈziːvə]giới từkhông bao gồm
inklusive[ɪnkluˈziːvə]giới từbao gồm
anstelle von[ˈanˌʃtɛlə fɔn]giới từthay vào đó

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. hinsichtlich dessen (về điều đó)

    • Ví dụ: Hinsichtlich dessen, was gestern passiert ist, müssen wir eine Lösung finden, damit sich das nicht wiederholt.
    • Giải nghĩa: Về điều đó, những gì đã xảy ra hôm qua, chúng ta phải tìm ra một giải pháp, để nó không lặp lại.
  2. infolge dessen (do hậu quả của)

    • Ví dụ: Infolge dessen, dass das Unternehmen Verluste gemacht hat, wurden viele Mitarbeiter entlassen, wodurch die Arbeitslosigkeit gestiegen ist.
    • Giải nghĩa: Do hậu quả của việc công ty bị thua lỗ, nhiều nhân viên đã bị sa thải, nhờ đó tỷ lệ thất nghiệp tăng lên.
  3. aufgrund dessen (vì điều đó)

    • Ví dụ: Aufgrund dessen, dass die Nachfrage gestiegen ist, haben sich die Preise erhöht, weshalb viele Kunden unzufrieden sind.
    • Giải nghĩa: Vì điều đó, do nhu cầu tăng cao, giá cả cũng đã tăng, do đó nhiều khách hàng không hài lòng.
  4. außerhalb von (bên ngoài)

    • Ví dụ: Außerhalb von Wien gibt es viele schöne Landschaften, die bei Touristen beliebt sind.
    • Giải nghĩa: Bên ngoài Vienna có nhiều phong cảnh đẹp, những cái rất được du khách yêu thích.
  5. innerhalb von (bên trong)

    • Ví dụ: Innerhalb von drei Tagen wurde das Projekt abgeschlossen, sodass die Firma mit der Produktion beginnen konnte.
    • Giải nghĩa: Bên trong ba ngày, dự án đã hoàn thành, đến nỗi công ty có thể bắt đầu sản xuất.
  6. bezüglich dessen (liên quan đến điều đó)

    • Ví dụ: Bezüglich dessen, was du gesagt hast, habe ich einige Fragen, weil ich es noch nicht ganz verstehe.
    • Giải nghĩa: Liên quan đến điều đó, những gì bạn đã nói, tôi có một vài câu hỏi, bởi vì tôi vẫn chưa hiểu hết.
  7. samt (cùng với)

    • Ví dụ: Er reiste samt seiner Familie nach Italien, um einen gemeinsamen Urlaub zu verbringen.
    • Giải nghĩa: Anh ấy đã du lịch đến Ý cùng với gia đình, để có một kỳ nghỉ cùng nhau.
  8. exklusive (không bao gồm)

    • Ví dụ: Der Preis beträgt 50 Euro, exklusive Versandkosten, sodass du noch extra zahlen musst.
    • Giải nghĩa: Giá là 50 Euro, không bao gồm phí vận chuyển, đến nỗi bạn phải trả thêm.
  9. inklusive (bao gồm)

    • Ví dụ: Der Mietpreis ist inklusive Nebenkosten, weshalb keine zusätzlichen Gebühren anfallen.
    • Giải nghĩa: Giá thuê bao gồm chi phí phụ, do đó không có khoản phí bổ sung nào.
  10. anstelle von (thay vào đó)

    • Ví dụ: Anstelle von Plastik verwenden wir jetzt Papierverpackungen, damit die Umwelt geschont wird.
    • Giải nghĩa: Thay vào đó, thay vì nhựa, chúng tôi sử dụng bao bì giấy, để bảo vệ môi trường.